| 
 Model 
 | 
 Đường kính cánh (mm) 
 | 
 Tốc độ quạt (vòng/phút) 
 | 
 Điện áp đầu vào (kW) 
 | 
 Cường độ dòng điện (A) 
 | 
 Lưu lượng khí (m3/h) 
 | 
 Kích thước  (mm) 
 | 
 Khối lượng (kg) 
 | 
| 
 BNF-620 
 | 
 500 
 | 
 1400 
 | 
 0.37 
 | 
 - 
 | 
 12.000 
 | 
 620*620*370 
 | 
 23 
 | 
| 
 BNF-900 
 | 
 750 
 | 
 630 
 | 
 0.55 
 | 
 1.5 
 | 
 28.000 
 | 
 900*900*400 
 | 
 43 
 | 
| 
 BNF-1000 
 | 
 900 
 | 
 610 
 | 
 0.75 
 | 
 2 
 | 
 30.000 
 | 
 1000*1000*400 
 | 
 47 
 | 
| 
 BNF-1100 
 | 
 1000 
 | 
 600 
 | 
 0.75 
 | 
 2 
 | 
 32.500 
 | 
 1100*1100*400 
 | 
 50 
 | 
| 
 BNF-1220 
 | 
 1100 
 | 
 460 
 | 
 1.1 
 | 
 2.8 
 | 
 38.000 
 | 
 1220*1220*400 
 | 
 63 
 | 
| 
 BNF-1380 
 | 
 1250 
 | 
 439 
 | 
 1.1 
 | 
 3.8 
 | 
 44.500 
 | 
 1380*1380*400 
 | 
 71 
 | 
Thông số kỹ thuật tiêu chuẩn của quạt công nghiệp chuyên hút gió CNF
| 
 Model 
 | 
 Đường kính cánh quạt mm 
 | 
 Tốc độ quạt r/m 
 | 
 Điện áp đầu vào kw 
 | 
 Cường độ dòng điện A 
 | 
 Lưu lượng khí m3/h 
 | 
 Kích thước  mm 
 | 
 Khối lượng kg 
 | 
| 
 CNF-620 
 | 
 500 
 | 
 1400 
 | 
 0.37 
 | 
 - 
 | 
 12.000 
 | 
 620*620*370 
 | 
 23 
 | 
| 
 CNF-900 
 | 
 750 
 | 
 630 
 | 
 0.55 
 | 
 1.5 
 | 
 28.000 
 | 
 900*900*400 
 | 
 43 
 | 
| 
 CNF-1000 
 | 
 900 
 | 
 610 
 | 
 0.75 
 | 
 2 
 | 
 30.000 
 | 
 1000*1000*400 
 | 
 47 
 | 
| 
 CNF-1100 
 | 
 1000 
 | 
 600 
 | 
 0.75 
 | 
 2 
 | 
 32.500 
 | 
 1100*1100*400 
 | 
 50 
 | 
| 
 CNF-1220 
 | 
 1100 
 | 
 460 
 | 
 1.1 
 | 
 2.8 
 | 
 38.000 
 | 
 1220*1220*400 
 | 
 63 
 | 
| 
 CNF-1380 
 | 
 1250 
 | 
 439 
 | 
 1.1 
 | 
 3.8 
 | 
 44.500 
 | 
 1380*1380*400 
 | 
 71 
 | 
 
CNF-10/12/14C  Quạt Tiếp Gió Chuyển Động Gián Tiếp
| 
   
 | 
 Mã Hàng 
 | 
 Q.Cách (mm) 
 | 
 C.Suất (Kw) 
 | 
 Đ.Kính 
 | 
 L.lượng (m3/h) 
 | 
 Đ.Giá (VNĐ) 
 | 
| 
 CNF-10C 
 | 
 1000*1000*400 
 | 
 0.55/4P 
 | 
 950 
 | 
 30000 
 | 
 3,500,000 
 | 
| 
 CNF-12C 
 | 
 1200*1200*400 
 | 
 0.75/4P 
 | 
 1110 
 | 
 37000 
 | 
 4,000,000 
 | 
| 
 CNF-14C 
 | 
 1400*1400*400 
 | 
 1.1/4P 
 | 
 1270 
 | 
 44500 
 | 
 4,500,000 
 | 
CNF Quạt Gắn Tường Chuyển Dòng Trực Tiếp
| 
  Hình ảnh 
 | 
 Mã Hàng 
 | 
 Quy caùch ( mm ) 
 | 
 C.Suất (Kw) 
 | 
 T.độ(r/min) 
 | 
 Lưu lượng(m3/h) 
 | 
 Đ.Giá (Vnñ ) 
 | 
| 
   
 | 
 CNF-20A 
 | 
 480*480*320 
 | 
 0.25/4P 
 | 
 1450 
 | 
 10000 
 | 
 3,000,000 
 | 
| 
 CNF-24A 
 | 
 580*580*320 
 | 
 0.37/6P 
 | 
 960 
 | 
 14000 
 | 
 3,400,000 
 | 
| 
 CNF-30A 
 | 
 740*740*400 
 | 
 0.55/6P 
 | 
 960 
 | 
 19000 
 | 
 3,800,000 
 | 
| 
 CNF-42A 
 | 
 1060*1060*400 
 | 
 0.55/10P 
 | 
 520 
 | 
 30000 
 | 
 7,000,000 
 | 
| 
 CNF-48A 
 | 
 1220*1220*400 
 | 
 0.55/10P 
 | 
 520 
 | 
 37000 
 | 
 7,400,000 
 | 
| 
 CNF-54A 
 | 
 1380*1380*400 
 | 
 0.75/12P 
 | 
 470 
 | 
 44500 
 | 
 7,800,000 
 | 
CNF-  Quạt Gắn Tường Chuyển Dòng Gián Tiếp.
| 
   
 | 
 Mã Hàng 
 | 
 Quy caùch ( mm ) 
 | 
 C.Suất(Kw) 
 | 
 T.độ (r/m) 
 | 
 L.lượng (m3/h) 
 | 
 Đ.Giá (VND) 
 | 
| 
 CNF-36C 
 | 
 900*900*350 
 | 
 0.37/4P 
 | 
 580 
 | 
 26000 
 | 
 4,875,000 
 | 
| 
 CNF-42C 
 | 
 1060*1060*350 
 | 
 0.55/4P 
 | 
 530 
 | 
 30000 
 | 
 5,125,000 
 | 
| 
 CNF-48C 
 | 
 1220*1220*350 
 | 
 0.75/4P 
 | 
 460 
 | 
 37000 
 | 
 5,375,000 
 | 
| 
 CNF-54C 
 | 
 1380*1380*350 
 | 
 1.1/4P 
 | 
 445 
 | 
 44500 
 | 
 5,625,000 
 | 
CNF  Quạt Hướng Trục Vuông Hai Mặt Lưới
| 
  Hình ảnh  
 | 
  Mã Hàng 
 | 
 Quy cách (mm) 
 | 
 C.Suất (Kw) 
 | 
 T.độ(r/m) 
 | 
 L.lượng (m3/h) 
 | 
 Đ.Giá (VND) 
 | 
| 
   
 | 
 CNF-20D/A 
 | 
 480*480*400 
 | 
 0.25/4P 
 | 
 1450 
 | 
 10000 
 | 
 3,000,000 
 | 
| 
 CNF-24D/A 
 | 
 580*580*400 
 | 
 0.37/6P 
 | 
 960 
 | 
 14000 
 | 
 3,200,000 
 | 
| 
 CNF-30D/A 
 | 
 740*740*400 
 | 
 0.55/6P 
 | 
 960 
 | 
 19000 
 | 
 3,600,000 
 | 
| 
 CNF-42D/A 
 | 
 1060*1060*400 
 | 
 0.55/10P 
 | 
 520 
 | 
 30000 
 | 
 6,500,000 
 | 
| 
 CNF-48D/A 
 | 
 1220*1220*400 
 | 
 0.55/10P 
 | 
 520 
 | 
 37000 
 | 
 6,800,000 
 | 
| 
 CNF-54D/A 
 | 
 1380*1380*400 
 | 
 0.75/12P 
 | 
 470 
 | 
 44500 
 | 
 7,200,000 
 | 
CNF-D/C Quạt Hướng Trục Vuông Một Mặt Lưới, Một Mặt Chớp
 
| 
   
 | 
 Mã Hàng 
 | 
 Quy cách (mm) 
 | 
 C.Suất (Kw) 
 | 
 T.độ (r/m) 
 | 
 L.lượng (m3/h) 
 | 
 Đ.Giá VVND) 
 | 
| 
 CNF-36D/C 
 | 
 900*900*320 
 | 
 0.37/4P 
 | 
 580 
 | 
 26000 
 | 
 4,625,000 
 | 
| 
 CNF-42D/C 
 | 
 1060*1060*320 
 | 
 0.55/4P 
 | 
 530 
 | 
 30000 
 | 
 4,875,000 
 | 
| 
 CNF-48D/C 
 | 
 1220*1220*320 
 | 
 0.75/4P 
 | 
 460 
 | 
 37000 
 | 
 5,125,000 
 | 
| 
 CNF-54D/C 
 | 
 1380*1380*320 
 | 
 1.1/4P 
 | 
 445 
 | 
 44500 
 | 
 5,375,000 
 | 
Ghi  chú: 1. Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10% và phí vận chuyển . , 2. Địa điểm giao hàng : Thỏa Thuận , 4. Thời gian hiệu lực : từ ngày 01/04/2016 cho đến khi có bản giá mới .. 5. Thời gian bảo hành: 12 tháng